Didier Drogba
25
L: 4R: 5★

Didier Drogba

ST106
CLB: Chelsea FC Ambassador
Ngày sinh: 11/03/1978
Cao: 189 cm |Nặng:88 kg
👕11
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Chẵn 00-25

GK
24

SW
72

RB
72

CB
72

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
73

LM
95

CM
87

RM
95

CAM
95

CF
99

LW
97

RW
97

ST
103

Tốc độ
103
Sút
109
Chuyền bóng
89
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
109

Chỉ số chi tiết

Tốc độ102
Tăng tốc105
Dứt điểm114
Lực sút109
Sút xa105
Chọn vị trí110
Vô lê104
Penalty95
Chuyền ngắn87
Tầm nhìn93
Tạt bóng89
Chuyền dài82
Đá phạt105
Sút xoáy103
Rê bóng99
Giữ bóng102
Khéo léo99
Thăng bằng108
Phản ứng101
Kèm người51
Lấy bóng46
Cắt bóng49
Đánh đầu113
Xoạc bóng46
Sức mạnh114
Thể lực100
Quyết đoán113
Nhảy104
Bình tĩnh109
TM đổ người22
TM bắt bóng14
TM phát bóng15
TM phản xạ17
TM chọn vị trí21

Kỹ năng ẩn

Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Tranh cãi
Tranh cãi
Hay tranh cãi với trọng tài
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2017 - 2018: Phoenix Rising FC
  • 2015 - 2017: CF Montréal
  • 2014 - 2015: Chelsea
  • 2013 - 2014: Galatasaray
  • 2012 - 2013: Shanghai Shenhua
  • 2004 - 2012: Chelsea
  • 2003 - 2004: Olympique de Marseille
  • 2002 - 2003: En Avant Guingamp
  • 1998 - 2002: Le Mans FC