Didier Drogba
24
L: 4R: 5★

Didier Drogba

ST105
CLB: Captain
Ngày sinh: 11/03/1978
Cao: 189 cm |Nặng:91 kg
👕11
Thể hình: To
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Chẵn 12 - 32

GK
19

SW
67

RB
68

CB
67

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
69

LM
93

CM
84

RM
93

CAM
93

CF
97

LW
95

RW
95

ST
102

Tốc độ
101
Sút
108
Chuyền bóng
86
Rê bóng
99
Phòng thủ
48
Thể chất
107

Chỉ số chi tiết

Tốc độ99
Tăng tốc104
Dứt điểm112
Lực sút108
Sút xa104
Chọn vị trí110
Vô lê103
Penalty97
Chuyền ngắn86
Tầm nhìn87
Tạt bóng86
Chuyền dài79
Đá phạt98
Sút xoáy99
Rê bóng98
Giữ bóng101
Khéo léo98
Thăng bằng109
Phản ứng97
Kèm người46
Lấy bóng36
Cắt bóng47
Đánh đầu112
Xoạc bóng36
Sức mạnh113
Thể lực97
Quyết đoán110
Nhảy98
Bình tĩnh107
TM đổ người15
TM bắt bóng16
TM phát bóng12
TM phản xạ12
TM chọn vị trí12

Kỹ năng ẩn

Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Tranh cãi
Tranh cãi
Hay tranh cãi với trọng tài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương
Dễ bị chấn thương
Ăn vạ
Ăn vạ
Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2017 - 2018: Phoenix Rising FC
  • 2015 - 2017: CF Montréal
  • 2014 - 2015: Chelsea
  • 2013 - 2014: Galatasaray
  • 2012 - 2013: Shanghai Shenhua
  • 2004 - 2012: Chelsea
  • 2003 - 2004: Olympique de Marseille
  • 2002 - 2003: En Avant Guingamp
  • 1998 - 2002: Le Mans FC