Didier Drogba
30
L: 4R: 5★

Didier Drogba

ST117
CLB: Danh tiếng: Ngôi sao
Ngày sinh: 11/03/1978
Cao: 189 cm |Nặng:88 kg
👕11
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Ngôi sao
Công: Cao
Thủ: Cao
Giờ reset: Lẻ 04 - 34

GK
34

SW
86

RB
86

CB
86

LB
86

LWB
88

RWB
88

CDM
87

LM
106

CM
99

RM
106

CAM
106

CF
110

LW
108

RW
108

ST
114

Tốc độ
113
Sút
120
Chuyền bóng
100
Rê bóng
112
Phòng thủ
71
Thể chất
120

Chỉ số chi tiết

Tốc độ113
Tăng tốc115
Dứt điểm124
Lực sút123
Sút xa115
Chọn vị trí122
Vô lê113
Penalty107
Chuyền ngắn99
Tầm nhìn100
Tạt bóng99
Chuyền dài97
Đá phạt113
Sút xoáy109
Rê bóng112
Giữ bóng111
Khéo léo111
Thăng bằng120
Phản ứng112
Kèm người69
Lấy bóng61
Cắt bóng66
Đánh đầu125
Xoạc bóng66
Sức mạnh123
Thể lực114
Quyết đoán124
Nhảy118
Bình tĩnh118
TM đổ người30
TM bắt bóng31
TM phát bóng29
TM phản xạ28
TM chọn vị trí26

Kỹ năng ẩn

Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương
Ăn vạ
Ăn vạ
Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2017 - 2018: Phoenix Rising FC
  • 2015 - 2017: CF Montréal
  • 2014 - 2015: Chelsea
  • 2013 - 2014: Galatasaray
  • 2012 - 2013: Shanghai Shenhua
  • 2004 - 2012: Chelsea
  • 2003 - 2004: Olympique de Marseille
  • 2002 - 2003: En Avant Guingamp
  • 1998 - 2002: Le Mans FC