Didier Drogba
42
L: 5R: 5★

Didier Drogba

ST122
CLB: ICON THE MOMENT
Ngày sinh: 11/03/1978
Cao: 189 cm |Nặng:88 kg
👕11
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Cao
Giờ reset: Không rõ

GK
41

SW
92

RB
92

CB
92

LB
92

LWB
94

RWB
94

CDM
93

LM
111

CM
104

RM
111

CAM
111

CF
115

LW
113

RW
113

ST
119

Tốc độ
118
Sút
126
Chuyền bóng
104
Rê bóng
116
Phòng thủ
78
Thể chất
125

Chỉ số chi tiết

Tốc độ118
Tăng tốc120
Dứt điểm129
Lực sút128
Sút xa125
Chọn vị trí127
Vô lê124
Penalty115
Chuyền ngắn103
Tầm nhìn102
Tạt bóng103
Chuyền dài101
Đá phạt125
Sút xoáy117
Rê bóng116
Giữ bóng116
Khéo léo116
Thăng bằng125
Phản ứng120
Kèm người79
Lấy bóng71
Cắt bóng70
Đánh đầu127
Xoạc bóng71
Sức mạnh127
Thể lực122
Quyết đoán127
Nhảy125
Bình tĩnh123
TM đổ người33
TM bắt bóng34
TM phát bóng35
TM phản xạ37
TM chọn vị trí37

Kỹ năng ẩn

Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2017 - 2018: Phoenix Rising FC
  • 2015 - 2017: CF Montréal
  • 2014 - 2015: Chelsea
  • 2013 - 2014: Galatasaray
  • 2012 - 2013: Shanghai Shenhua
  • 2004 - 2012: Chelsea
  • 2003 - 2004: Olympique de Marseille
  • 2002 - 2003: En Avant Guingamp
  • 1998 - 2002: Le Mans FC