Didier Drogba
30
L: 4R: 5★

Didier Drogba

ST116
CLB: Legend of Europa
Ngày sinh: 11/03/1978
Cao: 189 cm |Nặng:88 kg
👕11
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Ngôi sao
Công: Cao
Thủ: Cao
Giờ reset: Lẻ 22 - 42

GK
29

SW
84

RB
84

CB
84

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
104

CM
98

RM
104

CAM
105

CF
109

LW
106

RW
106

ST
113

Tốc độ
112
Sút
118
Chuyền bóng
98
Rê bóng
109
Phòng thủ
69
Thể chất
118

Chỉ số chi tiết

Tốc độ112
Tăng tốc113
Dứt điểm121
Lực sút120
Sút xa115
Chọn vị trí121
Vô lê117
Penalty108
Chuyền ngắn100
Tầm nhìn100
Tạt bóng93
Chuyền dài93
Đá phạt112
Sút xoáy110
Rê bóng107
Giữ bóng112
Khéo léo109
Thăng bằng117
Phản ứng111
Kèm người64
Lấy bóng63
Cắt bóng63
Đánh đầu121
Xoạc bóng62
Sức mạnh121
Thể lực114
Quyết đoán118
Nhảy117
Bình tĩnh116
TM đổ người23
TM bắt bóng23
TM phát bóng21
TM phản xạ24
TM chọn vị trí20

Kỹ năng ẩn

Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2017 - 2018: Phoenix Rising FC
  • 2015 - 2017: CF Montréal
  • 2014 - 2015: Chelsea
  • 2013 - 2014: Galatasaray
  • 2012 - 2013: Shanghai Shenhua
  • 2004 - 2012: Chelsea
  • 2003 - 2004: Olympique de Marseille
  • 2002 - 2003: En Avant Guingamp
  • 1998 - 2002: Le Mans FC