Diego Maradona
30
L: 5R: 5★

Diego Maradona

CAM119
CF119
CLB: Legend of Europa
Ngày sinh: 30/10/1960
Cao: 165 cm |Nặng:70 kg
👕10
Thể hình: To
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 14 - 34

GK
29

SW
88

RB
93

CB
88

LB
93

LWB
98

RWB
98

CDM
96

LM
116

CM
110

RM
116

CAM
116

CF
116

LW
116

RW
116

ST
113

Tốc độ
124
Sút
116
Chuyền bóng
115
Rê bóng
124
Phòng thủ
74
Thể chất
114

Chỉ số chi tiết

Tốc độ124
Tăng tốc124
Dứt điểm118
Lực sút118
Sút xa113
Chọn vị trí116
Vô lê113
Penalty123
Chuyền ngắn116
Tầm nhìn120
Tạt bóng112
Chuyền dài111
Đá phạt123
Sút xoáy122
Rê bóng127
Giữ bóng121
Khéo léo124
Thăng bằng127
Phản ứng120
Kèm người64
Lấy bóng75
Cắt bóng84
Đánh đầu97
Xoạc bóng67
Sức mạnh113
Thể lực114
Quyết đoán117
Nhảy119
Bình tĩnh125
TM đổ người23
TM bắt bóng22
TM phát bóng21
TM phản xạ23
TM chọn vị trí20

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1997: Boca Juniors
  • 1993 - 1994: Newell's Old Boys
  • 1992 - 1993: Sevilla FC
  • 1984 - 1991: Napoli
  • 1982 - 1984: FC Barcelona
  • 1981 - 1982: Boca Juniors
  • 1976 - 1981: Argentinos Juniors