Diego Maradona
22
L: 5R: 5★

Diego Maradona

CAM100
CF99
CLB: Moments of Glory
Ngày sinh: 30/10/1960
Cao: 165 cm |Nặng:70 kg
👕10
Thể hình: To
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
19

SW
58

RB
68

CB
58

LB
68

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
96

CM
89

RM
96

CAM
97

CF
96

LW
97

RW
97

ST
92

Tốc độ
103
Sút
98
Chuyền bóng
96
Rê bóng
105
Phòng thủ
42
Thể chất
86

Chỉ số chi tiết

Tốc độ102
Tăng tốc106
Dứt điểm105
Lực sút88
Sút xa97
Chọn vị trí95
Vô lê91
Penalty97
Chuyền ngắn96
Tầm nhìn99
Tạt bóng95
Chuyền dài92
Đá phạt105
Sút xoáy99
Rê bóng110
Giữ bóng102
Khéo léo94
Thăng bằng111
Phản ứng95
Kèm người30
Lấy bóng45
Cắt bóng47
Đánh đầu70
Xoạc bóng40
Sức mạnh88
Thể lực91
Quyết đoán79
Nhảy85
Bình tĩnh105
TM đổ người16
TM bắt bóng12
TM phát bóng11
TM phản xạ18
TM chọn vị trí9

Kỹ năng ẩn

Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick
Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1997: Boca Juniors
  • 1993 - 1994: Newell's Old Boys
  • 1992 - 1993: Sevilla FC
  • 1984 - 1991: Napoli
  • 1982 - 1984: FC Barcelona
  • 1981 - 1982: Boca Juniors
  • 1976 - 1981: Argentinos Juniors