Diego Maradona
24
L: 5R: 5★

Diego Maradona

CF105
CLB: Captain
Ngày sinh: 30/10/1960
Cao: 165 cm |Nặng:70 kg
👕10
Thể hình: To
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Chẵn 30 - 50

GK
21

SW
70

RB
76

CB
70

LB
76

LWB
81

RWB
81

CDM
80

LM
101

CM
96

RM
101

CAM
102

CF
102

LW
102

RW
102

ST
99

Tốc độ
110
Sút
104
Chuyền bóng
100
Rê bóng
110
Phòng thủ
56
Thể chất
96

Chỉ số chi tiết

Tốc độ111
Tăng tốc109
Dứt điểm108
Lực sút97
Sút xa105
Chọn vị trí103
Vô lê97
Penalty106
Chuyền ngắn100
Tầm nhìn105
Tạt bóng94
Chuyền dài98
Đá phạt109
Sút xoáy106
Rê bóng113
Giữ bóng106
Khéo léo110
Thăng bằng115
Phản ứng106
Kèm người41
Lấy bóng63
Cắt bóng65
Đánh đầu79
Xoạc bóng47
Sức mạnh97
Thể lực95
Quyết đoán97
Nhảy98
Bình tĩnh110
TM đổ người17
TM bắt bóng17
TM phát bóng17
TM phản xạ10
TM chọn vị trí14

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1997: Boca Juniors
  • 1993 - 1994: Newell's Old Boys
  • 1992 - 1993: Sevilla FC
  • 1984 - 1991: Napoli
  • 1982 - 1984: FC Barcelona
  • 1981 - 1982: Boca Juniors
  • 1976 - 1981: Argentinos Juniors