Diego Maradona
42
L: 5R: 5★

Diego Maradona

CAM125
CF125
CLB: ICON THE MOMENT
Ngày sinh: 30/10/1960
Cao: 165 cm |Nặng:70 kg
👕10
Thể hình: To
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
59

SW
103

RB
106

CB
103

LB
106

LWB
109

RWB
109

CDM
109

LM
122

CM
118

RM
122

CAM
122

CF
122

LW
122

RW
122

ST
120

Tốc độ
129
Sút
124
Chuyền bóng
121
Rê bóng
131
Phòng thủ
96
Thể chất
122

Chỉ số chi tiết

Tốc độ129
Tăng tốc131
Dứt điểm125
Lực sút126
Sút xa119
Chọn vị trí124
Vô lê125
Penalty128
Chuyền ngắn121
Tầm nhìn125
Tạt bóng115
Chuyền dài119
Đá phạt130
Sút xoáy129
Rê bóng134
Giữ bóng126
Khéo léo132
Thăng bằng134
Phản ứng126
Kèm người83
Lấy bóng110
Cắt bóng96
Đánh đầu108
Xoạc bóng86
Sức mạnh121
Thể lực123
Quyết đoán125
Nhảy131
Bình tĩnh134
TM đổ người39
TM bắt bóng100
TM phát bóng38
TM phản xạ43
TM chọn vị trí39

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1997: Boca Juniors
  • 1993 - 1994: Newell's Old Boys
  • 1992 - 1993: Sevilla FC
  • 1984 - 1991: Napoli
  • 1982 - 1984: FC Barcelona
  • 1981 - 1982: Boca Juniors
  • 1976 - 1981: Argentinos Juniors