Eusébio
19
L: 5R: 5★

Eusébio

CF93
ST93
CLB: Tournament Champions
Ngày sinh: 25/01/1942
Cao: 175 cm |Nặng:76 kg
👕10
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
21

SW
56

RB
63

CB
56

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
63

LM
88

CM
82

RM
88

CAM
89

CF
90

LW
90

RW
90

ST
90

Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
42
Thể chất
79

Chỉ số chi tiết

Tốc độ100
Tăng tốc98
Dứt điểm98
Lực sút92
Sút xa98
Chọn vị trí96
Vô lê96
Penalty97
Chuyền ngắn86
Tầm nhìn89
Tạt bóng81
Chuyền dài84
Đá phạt92
Sút xoáy88
Rê bóng96
Giữ bóng87
Khéo léo100
Thăng bằng92
Phản ứng100
Kèm người37
Lấy bóng41
Cắt bóng35
Đánh đầu92
Xoạc bóng33
Sức mạnh74
Thể lực96
Quyết đoán71
Nhảy95
Bình tĩnh97
TM đổ người15
TM bắt bóng9
TM phát bóng13
TM phản xạ17
TM chọn vị trí18

Kỹ năng ẩn

Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden)
Chuyên gia góc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden)
Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1978 - 1978: New Jersey Americans
  • 1978 - 1978: União de Tomar
  • 1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
  • 1976 - 1977: Beira-Mar
  • 1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
  • 1975 - 1975: CF Monterrey
  • 1975 - 1975: Boston Minutemen
  • 1960 - 1975: Benfica
  • 1957 - 1960: CD Magallanes