Eusébio
21
L: 5R: 5★

Eusébio

CF98
ST97
CLB: H.O.T
Ngày sinh: 25/01/1942
Cao: 175 cm |Nặng:76 kg
👕10
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
20

SW
61

RB
68

CB
61

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
93

CM
86

RM
93

CAM
94

CF
95

LW
94

RW
94

ST
94

Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
48
Thể chất
88

Chỉ số chi tiết

Tốc độ105
Tăng tốc101
Dứt điểm101
Lực sút97
Sút xa104
Chọn vị trí98
Vô lê103
Penalty97
Chuyền ngắn89
Tầm nhìn97
Tạt bóng88
Chuyền dài87
Đá phạt90
Sút xoáy86
Rê bóng101
Giữ bóng96
Khéo léo104
Thăng bằng98
Phản ứng97
Kèm người46
Lấy bóng44
Cắt bóng42
Đánh đầu95
Xoạc bóng39
Sức mạnh87
Thể lực100
Quyết đoán75
Nhảy98
Bình tĩnh96
TM đổ người15
TM bắt bóng9
TM phát bóng13
TM phản xạ17
TM chọn vị trí18

Kỹ năng ẩn

Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden)
Chuyên gia góc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden)
Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1978 - 1978: New Jersey Americans
  • 1978 - 1978: União de Tomar
  • 1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
  • 1976 - 1977: Beira-Mar
  • 1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
  • 1975 - 1975: CF Monterrey
  • 1975 - 1975: Boston Minutemen
  • 1960 - 1975: Benfica
  • 1957 - 1960: CD Magallanes