Eusébio
31
L: 5R: 5★

Eusébio

CF119
ST119
CLB: Dramatic Comebacks
Ngày sinh: 25/01/1942
Cao: 175 cm |Nặng:76 kg
👕13
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

GK
27

SW
84

RB
90

CB
84

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
90

LM
113

CM
106

RM
113

CAM
114

CF
116

LW
115

RW
115

ST
116

Tốc độ
123
Sút
122
Chuyền bóng
109
Rê bóng
121
Phòng thủ
71
Thể chất
108

Chỉ số chi tiết

Tốc độ123
Tăng tốc124
Dứt điểm123
Lực sút122
Sút xa121
Chọn vị trí121
Vô lê120
Penalty121
Chuyền ngắn109
Tầm nhìn111
Tạt bóng107
Chuyền dài105
Đá phạt117
Sút xoáy115
Rê bóng123
Giữ bóng117
Khéo léo123
Thăng bằng122
Phản ứng122
Kèm người67
Lấy bóng68
Cắt bóng65
Đánh đầu114
Xoạc bóng63
Sức mạnh107
Thể lực115
Quyết đoán102
Nhảy116
Bình tĩnh121
TM đổ người19
TM bắt bóng18
TM phát bóng19
TM phản xạ21
TM chọn vị trí21

Kỹ năng ẩn

Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ
Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1978 - 1978: New Jersey Americans
  • 1978 - 1978: União de Tomar
  • 1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
  • 1976 - 1977: Beira-Mar
  • 1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
  • 1975 - 1975: CF Monterrey
  • 1975 - 1975: Boston Minutemen
  • 1960 - 1975: Benfica
  • 1957 - 1960: CD Magallanes