Eusébio
24
L: 5R: 5★

Eusébio

CF111
ST111
CLB: Rabbit Year Limited
Ngày sinh: 25/01/1942
Cao: 175 cm |Nặng:76 kg
👕13
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
26

SW
75

RB
81

CB
75

LB
81

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
106

CM
98

RM
106

CAM
106

CF
108

LW
107

RW
107

ST
108

Tốc độ
117
Sút
114
Chuyền bóng
100
Rê bóng
113
Phòng thủ
62
Thể chất
99

Chỉ số chi tiết

Tốc độ118
Tăng tốc116
Dứt điểm118
Lực sút111
Sút xa111
Chọn vị trí114
Vô lê114
Penalty114
Chuyền ngắn102
Tầm nhìn99
Tạt bóng99
Chuyền dài99
Đá phạt104
Sút xoáy105
Rê bóng116
Giữ bóng108
Khéo léo116
Thăng bằng110
Phản ứng113
Kèm người60
Lấy bóng59
Cắt bóng56
Đánh đầu106
Xoạc bóng52
Sức mạnh99
Thể lực105
Quyết đoán94
Nhảy107
Bình tĩnh111
TM đổ người20
TM bắt bóng14
TM phát bóng18
TM phản xạ21
TM chọn vị trí22

Kỹ năng ẩn

Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1978 - 1978: New Jersey Americans
  • 1978 - 1978: União de Tomar
  • 1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
  • 1976 - 1977: Beira-Mar
  • 1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
  • 1975 - 1975: CF Monterrey
  • 1975 - 1975: Boston Minutemen
  • 1960 - 1975: Benfica
  • 1957 - 1960: CD Magallanes