Eusébio
21
L: 5R: 5★

Eusébio

CF99
ST99
CLB: Loyal Heroes
Ngày sinh: 25/01/1942
Cao: 175 cm |Nặng:76 kg
👕10
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Chẵn 00-25

GK
21

SW
64

RB
70

CB
64

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
70

LM
94

CM
87

RM
94

CAM
94

CF
96

LW
96

RW
96

ST
96

Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
91

Chỉ số chi tiết

Tốc độ106
Tăng tốc102
Dứt điểm103
Lực sút100
Sút xa101
Chọn vị trí99
Vô lê105
Penalty101
Chuyền ngắn94
Tầm nhìn89
Tạt bóng91
Chuyền dài89
Đá phạt95
Sút xoáy93
Rê bóng101
Giữ bóng99
Khéo léo107
Thăng bằng101
Phản ứng101
Kèm người48
Lấy bóng44
Cắt bóng42
Đánh đầu96
Xoạc bóng45
Sức mạnh92
Thể lực96
Quyết đoán81
Nhảy96
Bình tĩnh103
TM đổ người15
TM bắt bóng9
TM phát bóng13
TM phản xạ17
TM chọn vị trí18

Kỹ năng ẩn

Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden)
Chuyên gia góc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden)
Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1978 - 1978: New Jersey Americans
  • 1978 - 1978: União de Tomar
  • 1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
  • 1976 - 1977: Beira-Mar
  • 1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
  • 1975 - 1975: CF Monterrey
  • 1975 - 1975: Boston Minutemen
  • 1960 - 1975: Benfica
  • 1957 - 1960: CD Magallanes