George Best
25
L: 4R: 5★

George Best

RW108
CLB: Legendary Numbers
Ngày sinh: 22/05/1946
Cao: 175 cm |Nặng:65 kg
👕7
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 26 - 46

GK
23

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
104

CM
97

RM
104

CAM
103

CF
104

LW
105

RW
105

ST
104

Tốc độ
111
Sút
106
Chuyền bóng
100
Rê bóng
113
Phòng thủ
72
Thể chất
95

Chỉ số chi tiết

Tốc độ109
Tăng tốc115
Dứt điểm110
Lực sút103
Sút xa103
Chọn vị trí107
Vô lê105
Penalty101
Chuyền ngắn103
Tầm nhìn94
Tạt bóng104
Chuyền dài96
Đá phạt105
Sút xoáy107
Rê bóng116
Giữ bóng109
Khéo léo115
Thăng bằng112
Phản ứng110
Kèm người66
Lấy bóng70
Cắt bóng73
Đánh đầu103
Xoạc bóng68
Sức mạnh94
Thể lực104
Quyết đoán88
Nhảy100
Bình tĩnh112
TM đổ người17
TM bắt bóng15
TM phát bóng18
TM phản xạ19
TM chọn vị trí15

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1984 - 1984: Thurrock United
  • 1983 - 1983: Nuneaton Town
  • 1983 - 1983: Osborne Park Galeb
  • 1983 - 1983: Brisbane Lions
  • 1983 - 1983: AFC Bournemouth
  • 1982 - 1982: Hong Kong Rangers
  • 1982 - 1982: Haiphong
  • 1980 - 1981: San Jose Earthquakes
  • 1979 - 1980: Hibernian
  • 1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
  • 1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
  • 1976 - 1977: Fulham
  • 1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
  • 1975 - 1976: Cork Celtic
  • 1975 - 1975: Stockport County
  • 1974 - 1974: Jewish Guild
  • 1963 - 1974: Manchester United
  • 1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)