George Best
28
L: 4R: 5★

George Best

RW114
LW114
CAM111
CLB: Journeyman
Ngày sinh: 22/05/1946
Cao: 175 cm |Nặng:65 kg
👕7
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
26

SW
85

RB
92

CB
85

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
90

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
108

CF
110

LW
111

RW
111

ST
110

Tốc độ
118
Sút
113
Chuyền bóng
104
Rê bóng
118
Phòng thủ
77
Thể chất
102

Chỉ số chi tiết

Tốc độ116
Tăng tốc122
Dứt điểm120
Lực sút107
Sút xa108
Chọn vị trí114
Vô lê109
Penalty108
Chuyền ngắn107
Tầm nhìn98
Tạt bóng111
Chuyền dài98
Đá phạt107
Sút xoáy111
Rê bóng122
Giữ bóng112
Khéo léo121
Thăng bằng119
Phản ứng118
Kèm người73
Lấy bóng74
Cắt bóng77
Đánh đầu109
Xoạc bóng72
Sức mạnh98
Thể lực114
Quyết đoán95
Nhảy113
Bình tĩnh119
TM đổ người19
TM bắt bóng18
TM phát bóng17
TM phản xạ21
TM chọn vị trí16

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI)
Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1984 - 1984: Thurrock United
  • 1983 - 1983: Nuneaton Town
  • 1983 - 1983: Osborne Park Galeb
  • 1983 - 1983: Brisbane Lions
  • 1983 - 1983: AFC Bournemouth
  • 1982 - 1982: Hong Kong Rangers
  • 1982 - 1982: Haiphong
  • 1980 - 1981: San Jose Earthquakes
  • 1979 - 1980: Hibernian
  • 1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
  • 1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
  • 1976 - 1977: Fulham
  • 1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
  • 1975 - 1976: Cork Celtic
  • 1975 - 1975: Stockport County
  • 1974 - 1974: Jewish Guild
  • 1963 - 1974: Manchester United
  • 1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)