George Best
32
L: 5R: 5★

George Best

RW123
CLB: ICON THE MOMENT
Ngày sinh: 22/05/1946
Cao: 175 cm |Nặng:65 kg
👕7
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

GK
43

SW
97

RB
103

CB
97

LB
103

LWB
106

RWB
106

CDM
102

LM
119

CM
112

RM
119

CAM
118

CF
120

LW
120

RW
120

ST
119

Tốc độ
128
Sút
121
Chuyền bóng
115
Rê bóng
128
Phòng thủ
89
Thể chất
115

Chỉ số chi tiết

Tốc độ126
Tăng tốc131
Dứt điểm124
Lực sút118
Sút xa120
Chọn vị trí123
Vô lê120
Penalty118
Chuyền ngắn118
Tầm nhìn108
Tạt bóng120
Chuyền dài110
Đá phạt123
Sút xoáy123
Rê bóng131
Giữ bóng124
Khéo léo131
Thăng bằng129
Phản ứng126
Kèm người83
Lấy bóng90
Cắt bóng88
Đánh đầu118
Xoạc bóng81
Sức mạnh110
Thể lực123
Quyết đoán118
Nhảy123
Bình tĩnh129
TM đổ người36
TM bắt bóng37
TM phát bóng37
TM phản xạ36
TM chọn vị trí38

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI)
Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1984 - 1984: Thurrock United
  • 1983 - 1983: Nuneaton Town
  • 1983 - 1983: Osborne Park Galeb
  • 1983 - 1983: Brisbane Lions
  • 1983 - 1983: AFC Bournemouth
  • 1982 - 1982: Hong Kong Rangers
  • 1982 - 1982: Haiphong
  • 1980 - 1981: San Jose Earthquakes
  • 1979 - 1980: Hibernian
  • 1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
  • 1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
  • 1976 - 1977: Fulham
  • 1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
  • 1975 - 1976: Cork Celtic
  • 1975 - 1975: Stockport County
  • 1974 - 1974: Jewish Guild
  • 1963 - 1974: Manchester United
  • 1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)