Johan Cruyff
27
L: 5R: 5★

Johan Cruyff

CF109
CLB: Legendary Numbers
Ngày sinh: 25/04/1947
Cao: 180 cm |Nặng:71 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Lẻ 18 - 38

GK
22

SW
73

RB
80

CB
73

LB
80

LWB
84

RWB
84

CDM
83

LM
106

CM
100

RM
106

CAM
106

CF
106

LW
106

RW
106

ST
104

Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
107
Rê bóng
112
Phòng thủ
59
Thể chất
96

Chỉ số chi tiết

Tốc độ105
Tăng tốc111
Dứt điểm111
Lực sút101
Sút xa108
Chọn vị trí109
Vô lê107
Penalty106
Chuyền ngắn109
Tầm nhìn108
Tạt bóng104
Chuyền dài106
Đá phạt105
Sút xoáy112
Rê bóng114
Giữ bóng113
Khéo léo109
Thăng bằng106
Phản ứng108
Kèm người54
Lấy bóng50
Cắt bóng68
Đánh đầu97
Xoạc bóng49
Sức mạnh94
Thể lực102
Quyết đoán98
Nhảy93
Bình tĩnh112
TM đổ người16
TM bắt bóng14
TM phát bóng17
TM phản xạ16
TM chọn vị trí14

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1983 - 1984: Feyenoord
  • 1981 - 1983: Ajax
  • 1980 - 1981: Washington Diplomats
  • 1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
  • 1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
  • 1973 - 1978: FC Barcelona
  • 1964 - 1973: Ajax