Johan Cruyff
29
L: 5R: 5★

Johan Cruyff

CF113
CAM113
CLB: Unexpected Transfer
Ngày sinh: 25/04/1947
Cao: 180 cm |Nặng:71 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

GK
25

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
90

LM
109

CM
105

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
108

Tốc độ
113
Sút
110
Chuyền bóng
110
Rê bóng
115
Phòng thủ
68
Thể chất
103

Chỉ số chi tiết

Tốc độ112
Tăng tốc115
Dứt điểm112
Lực sút107
Sút xa111
Chọn vị trí112
Vô lê114
Penalty107
Chuyền ngắn114
Tầm nhìn113
Tạt bóng105
Chuyền dài108
Đá phạt109
Sút xoáy116
Rê bóng117
Giữ bóng116
Khéo léo114
Thăng bằng110
Phản ứng114
Kèm người63
Lấy bóng58
Cắt bóng78
Đánh đầu103
Xoạc bóng61
Sức mạnh101
Thể lực108
Quyết đoán103
Nhảy99
Bình tĩnh115
TM đổ người14
TM bắt bóng21
TM phát bóng15
TM phản xạ21
TM chọn vị trí18

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1983 - 1984: Feyenoord
  • 1981 - 1983: Ajax
  • 1980 - 1981: Washington Diplomats
  • 1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
  • 1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
  • 1973 - 1978: FC Barcelona
  • 1964 - 1973: Ajax