Johan Cruyff
29
L: 5R: 5★

Johan Cruyff

CF114
CLB: Decades
Ngày sinh: 25/04/1947
Cao: 180 cm |Nặng:71 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Lẻ 37 - Chẵn 07

GK
23

SW
79

RB
86

CB
79

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
110

CM
105

RM
110

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
110

Tốc độ
117
Sút
115
Chuyền bóng
110
Rê bóng
116
Phòng thủ
66
Thể chất
103

Chỉ số chi tiết

Tốc độ116
Tăng tốc119
Dứt điểm118
Lực sút111
Sút xa115
Chọn vị trí115
Vô lê115
Penalty112
Chuyền ngắn112
Tầm nhìn110
Tạt bóng106
Chuyền dài110
Đá phạt109
Sút xoáy116
Rê bóng118
Giữ bóng116
Khéo léo116
Thăng bằng110
Phản ứng114
Kèm người63
Lấy bóng55
Cắt bóng74
Đánh đầu104
Xoạc bóng59
Sức mạnh100
Thể lực110
Quyết đoán102
Nhảy103
Bình tĩnh118
TM đổ người16
TM bắt bóng17
TM phát bóng17
TM phản xạ17
TM chọn vị trí14

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1983 - 1984: Feyenoord
  • 1981 - 1983: Ajax
  • 1980 - 1981: Washington Diplomats
  • 1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
  • 1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
  • 1973 - 1978: FC Barcelona
  • 1964 - 1973: Ajax