Johan Cruyff
20
L: 5R: 5★

Johan Cruyff

CAM96
ST92
CLB: Tournament Champions
Ngày sinh: 25/04/1947
Cao: 180 cm |Nặng:71 kg
👕9
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Không rõ

GK
19

SW
61

RB
70

CB
61

LB
70

LWB
75

RWB
75

CDM
72

LM
93

CM
88

RM
93

CAM
93

CF
93

LW
93

RW
93

ST
89

Tốc độ
95
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
50
Thể chất
80

Chỉ số chi tiết

Tốc độ94
Tăng tốc97
Dứt điểm97
Lực sút89
Sút xa94
Chọn vị trí97
Vô lê94
Penalty91
Chuyền ngắn98
Tầm nhìn94
Tạt bóng92
Chuyền dài91
Đá phạt89
Sút xoáy98
Rê bóng98
Giữ bóng99
Khéo léo95
Thăng bằng87
Phản ứng98
Kèm người49
Lấy bóng43
Cắt bóng59
Đánh đầu70
Xoạc bóng45
Sức mạnh80
Thể lực91
Quyết đoán71
Nhảy74
Bình tĩnh100
TM đổ người10
TM bắt bóng14
TM phát bóng9
TM phản xạ16
TM chọn vị trí12

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1983 - 1984: Feyenoord
  • 1981 - 1983: Ajax
  • 1980 - 1981: Washington Diplomats
  • 1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
  • 1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
  • 1973 - 1978: FC Barcelona
  • 1964 - 1973: Ajax