Johan Cruyff
23
L: 5R: 5★

Johan Cruyff

CAM102
CF102
CLB: Multi-League Champions
Ngày sinh: 25/04/1947
Cao: 180 cm |Nặng:71 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Cao
Thủ: Thấp
Giờ reset: Lẻ 00-30

GK
19

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
81

LM
99

CM
95

RM
99

CAM
99

CF
99

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
101
Sút
98
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
61
Thể chất
89

Chỉ số chi tiết

Tốc độ100
Tăng tốc103
Dứt điểm100
Lực sút94
Sút xa98
Chọn vị trí105
Vô lê101
Penalty102
Chuyền ngắn101
Tầm nhìn103
Tạt bóng94
Chuyền dài100
Đá phạt98
Sút xoáy107
Rê bóng107
Giữ bóng106
Khéo léo101
Thăng bằng105
Phản ứng100
Kèm người57
Lấy bóng47
Cắt bóng78
Đánh đầu85
Xoạc bóng59
Sức mạnh83
Thể lực97
Quyết đoán96
Nhảy83
Bình tĩnh103
TM đổ người14
TM bắt bóng16
TM phát bóng14
TM phản xạ11
TM chọn vị trí11

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1983 - 1984: Feyenoord
  • 1981 - 1983: Ajax
  • 1980 - 1981: Washington Diplomats
  • 1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
  • 1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
  • 1973 - 1978: FC Barcelona
  • 1964 - 1973: Ajax