Lothar Matthäus
29
L: 4R: 5★

Lothar Matthäus

CM115
CDM115
CAM114
CLB: 25 FCO Super Champions League
Ngày sinh: 21/03/1961
Cao: 174 cm |Nặng:70 kg
👕10
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Cao
Giờ reset: Không rõ

GK
30

SW
109

RB
110

CB
109

LB
110

LWB
110

RWB
110

CDM
112

LM
110

CM
112

RM
110

CAM
111

CF
110

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
112
Sút
114
Chuyền bóng
114
Rê bóng
112
Phòng thủ
113
Thể chất
111

Chỉ số chi tiết

Tốc độ112
Tăng tốc113
Dứt điểm112
Lực sút118
Sút xa118
Chọn vị trí115
Vô lê105
Penalty117
Chuyền ngắn118
Tầm nhìn114
Tạt bóng107
Chuyền dài118
Đá phạt116
Sút xoáy108
Rê bóng112
Giữ bóng114
Khéo léo111
Thăng bằng118
Phản ứng114
Kèm người115
Lấy bóng115
Cắt bóng114
Đánh đầu100
Xoạc bóng115
Sức mạnh108
Thể lực115
Quyết đoán119
Nhảy105
Bình tĩnh115
TM đổ người25
TM bắt bóng24
TM phát bóng20
TM phản xạ24
TM chọn vị trí21

Kỹ năng ẩn

Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI)
Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI)
Thường xuyên xoạc bóng
Cứng như thép
Cứng như thép
Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2000 - 2000: New York Red Bulls
  • 1992 - 2000: Bayern München
  • 1988 - 1992: Lombardia FC
  • 1984 - 1988: Bayern München
  • 1979 - 1984: Borussia M'gladbach