Rio Ferdinand
37
L: 3R: 5★

Rio Ferdinand

CB133
CLB: Ultimate
Ngày sinh: 07/11/1978
Cao: 189 cm |Nặng:87 kg
👕5
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
55

SW
130

RB
127

CB
130

LB
127

LWB
124

RWB
124

CDM
127

LM
118

CM
120

RM
118

CAM
116

CF
116

LW
115

RW
115

ST
119

Tốc độ
133
Sút
111
Chuyền bóng
117
Rê bóng
119
Phòng thủ
135
Thể chất
136

Chỉ số chi tiết

Tốc độ136
Tăng tốc131
Dứt điểm112
Lực sút119
Sút xa102
Chọn vị trí121
Vô lê114
Penalty103
Chuyền ngắn121
Tầm nhìn113
Tạt bóng107
Chuyền dài135
Đá phạt102
Sút xoáy114
Rê bóng114
Giữ bóng120
Khéo léo128
Thăng bằng139
Phản ứng132
Kèm người135
Lấy bóng135
Cắt bóng135
Đánh đầu136
Xoạc bóng135
Sức mạnh137
Thể lực134
Quyết đoán137
Nhảy134
Bình tĩnh130
TM đổ người50
TM bắt bóng49
TM phát bóng49
TM phản xạ50
TM chọn vị trí48

Kỹ năng ẩn

Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng
Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden)
Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI)
Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2014 - 2015: Queens Park Rangers
  • 2002 - 2014: Manchester United
  • 2000 - 2002: Leeds United
  • 1995 - 2000: West Ham United
  • 1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)