Ruud Gullit
31
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

RW117
CF117
CLB: Three Kingdoms Legends
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
33

SW
109

RB
109

CB
109

LB
109

LWB
110

RWB
110

CDM
109

LM
114

CM
112

RM
114

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
114

Tốc độ
119
Sút
116
Chuyền bóng
116
Rê bóng
118
Phòng thủ
107
Thể chất
120

Chỉ số chi tiết

Tốc độ120
Tăng tốc118
Dứt điểm113
Lực sút122
Sút xa120
Chọn vị trí119
Vô lê115
Penalty114
Chuyền ngắn117
Tầm nhìn117
Tạt bóng117
Chuyền dài112
Đá phạt114
Sút xoáy119
Rê bóng120
Giữ bóng116
Khéo léo117
Thăng bằng120
Phản ứng117
Kèm người103
Lấy bóng113
Cắt bóng103
Đánh đầu120
Xoạc bóng105
Sức mạnh122
Thể lực119
Quyết đoán117
Nhảy119
Bình tĩnh122
TM đổ người27
TM bắt bóng27
TM phát bóng26
TM phản xạ27
TM chọn vị trí26

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem