Ruud Gullit
21
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

CF98
CAM98
CLB: Loyal Heroes
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Chẵn 10-40

GK
20

SW
89

RB
89

CB
89

LB
89

LWB
90

RWB
90

CDM
91

LM
95

CM
94

RM
95

CAM
95

CF
95

LW
94

RW
94

ST
95

Tốc độ
94
Sút
95
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
88
Thể chất
100

Chỉ số chi tiết

Tốc độ93
Tăng tốc96
Dứt điểm92
Lực sút99
Sút xa101
Chọn vị trí103
Vô lê97
Penalty87
Chuyền ngắn98
Tầm nhìn95
Tạt bóng93
Chuyền dài97
Đá phạt97
Sút xoáy96
Rê bóng101
Giữ bóng103
Khéo léo92
Thăng bằng99
Phản ứng97
Kèm người87
Lấy bóng89
Cắt bóng88
Đánh đầu105
Xoạc bóng79
Sức mạnh101
Thể lực103
Quyết đoán95
Nhảy95
Bình tĩnh100
TM đổ người9
TM bắt bóng17
TM phát bóng16
TM phản xạ15
TM chọn vị trí16

Kỹ năng ẩn

Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem