Ruud Gullit
26
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

CF105
CM105
CLB: European Best Stars
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 00

GK
22

SW
98

RB
97

CB
98

LB
97

LWB
98

RWB
98

CDM
99

LM
101

CM
102

RM
101

CAM
102

CF
102

LW
101

RW
101

ST
101

Tốc độ
104
Sút
103
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
97
Thể chất
106

Chỉ số chi tiết

Tốc độ105
Tăng tốc104
Dứt điểm100
Lực sút107
Sút xa106
Chọn vị trí103
Vô lê104
Penalty101
Chuyền ngắn106
Tầm nhìn108
Tạt bóng98
Chuyền dài103
Đá phạt103
Sút xoáy107
Rê bóng108
Giữ bóng106
Khéo léo101
Thăng bằng107
Phản ứng103
Kèm người89
Lấy bóng103
Cắt bóng99
Đánh đầu111
Xoạc bóng93
Sức mạnh106
Thể lực109
Quyết đoán106
Nhảy104
Bình tĩnh109
TM đổ người18
TM bắt bóng16
TM phát bóng15
TM phản xạ14
TM chọn vị trí15

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem