Ruud Gullit
30
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

CF114
CAM114
CLB: 25 FCO Super Champions League
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
30

SW
101

RB
101

CB
101

LB
101

LWB
102

RWB
102

CDM
102

LM
110

CM
108

RM
110

CAM
111

CF
111

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
115
Sút
113
Chuyền bóng
111
Rê bóng
115
Phòng thủ
97
Thể chất
115

Chỉ số chi tiết

Tốc độ116
Tăng tốc114
Dứt điểm113
Lực sút117
Sút xa115
Chọn vị trí114
Vô lê110
Penalty101
Chuyền ngắn114
Tầm nhìn113
Tạt bóng104
Chuyền dài110
Đá phạt116
Sút xoáy117
Rê bóng117
Giữ bóng115
Khéo léo110
Thăng bằng117
Phản ứng112
Kèm người91
Lấy bóng102
Cắt bóng93
Đánh đầu118
Xoạc bóng91
Sức mạnh117
Thể lực114
Quyết đoán113
Nhảy114
Bình tĩnh117
TM đổ người24
TM bắt bóng24
TM phát bóng23
TM phản xạ22
TM chọn vị trí23

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem