Ruud Gullit
18
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

CM90
LW90
ST91
CLB: Top Transfer
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Lẻ 30-50

GK
20

SW
82

RB
83

CB
82

LB
83

LWB
84

RWB
84

CDM
84

LM
87

CM
87

RM
87

CAM
87

CF
87

LW
87

RW
87

ST
88

Tốc độ
90
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
88
Phòng thủ
82
Thể chất
90

Chỉ số chi tiết

Tốc độ91
Tăng tốc90
Dứt điểm89
Lực sút96
Sút xa92
Chọn vị trí92
Vô lê88
Penalty86
Chuyền ngắn89
Tầm nhìn90
Tạt bóng89
Chuyền dài93
Đá phạt88
Sút xoáy86
Rê bóng88
Giữ bóng92
Khéo léo85
Thăng bằng84
Phản ứng93
Kèm người79
Lấy bóng83
Cắt bóng82
Đánh đầu94
Xoạc bóng78
Sức mạnh90
Thể lực95
Quyết đoán86
Nhảy88
Bình tĩnh92
TM đổ người10
TM bắt bóng18
TM phát bóng17
TM phản xạ16
TM chọn vị trí17

Kỹ năng ẩn

Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem