Ruud Gullit
24
L: 5R: 5★

Ruud Gullit

CM109
CAM108
CLB: 20 World Legend
Ngày sinh: 01/09/1962
Cao: 191 cm |Nặng:88 kg
👕10
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
21

SW
99

RB
99

CB
99

LB
99

LWB
100

RWB
100

CDM
101

LM
104

CM
106

RM
104

CAM
105

CF
105

LW
104

RW
104

ST
104

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
97
Thể chất
109

Chỉ số chi tiết

Tốc độ106
Tăng tốc101
Dứt điểm101
Lực sút103
Sút xa106
Chọn vị trí110
Vô lê100
Penalty97
Chuyền ngắn108
Tầm nhìn111
Tạt bóng100
Chuyền dài110
Đá phạt99
Sút xoáy101
Rê bóng109
Giữ bóng114
Khéo léo98
Thăng bằng105
Phản ứng109
Kèm người93
Lấy bóng100
Cắt bóng100
Đánh đầu111
Xoạc bóng89
Sức mạnh109
Thể lực113
Quyết đoán107
Nhảy105
Bình tĩnh106
TM đổ người13
TM bắt bóng16
TM phát bóng15
TM phản xạ13
TM chọn vị trí14

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng
Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh
Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 1995 - 1998: Chelsea
  • 1994 - 1995: Sampdoria
  • 1994 - 1994: Milano FC
  • 1993 - 1994: Sampdoria
  • 1987 - 1993: Milano FC
  • 1985 - 1987: PSV
  • 1982 - 1985: Feyenoord
  • 1979 - 1982: HFC Haarlem