Thierry Henry
29
L: 4R: 5★

Thierry Henry

ST115
CLB: 25 FCO Super Champions League
Ngày sinh: 17/08/1977
Cao: 188 cm |Nặng:83 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
28

SW
79

RB
87

CB
79

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
110

CF
112

LW
111

RW
111

ST
112

Tốc độ
123
Sút
118
Chuyền bóng
105
Rê bóng
117
Phòng thủ
67
Thể chất
106

Chỉ số chi tiết

Tốc độ123
Tăng tốc123
Dứt điểm122
Lực sút115
Sút xa116
Chọn vị trí117
Vô lê114
Penalty118
Chuyền ngắn107
Tầm nhìn103
Tạt bóng99
Chuyền dài102
Đá phạt117
Sút xoáy122
Rê bóng118
Giữ bóng115
Khéo léo120
Thăng bằng115
Phản ứng116
Kèm người66
Lấy bóng62
Cắt bóng64
Đánh đầu102
Xoạc bóng61
Sức mạnh107
Thể lực115
Quyết đoán95
Nhảy101
Bình tĩnh122
TM đổ người21
TM bắt bóng22
TM phát bóng23
TM phản xạ20
TM chọn vị trí20

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2010 - 2015: New York Red Bulls
  • 2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
  • 2007 - 2010: FC Barcelona
  • 1999 - 2007: Arsenal
  • 1999 - 1999: Juventus
  • 1994 - 1999: AS Monaco