Thierry Henry
24
L: 4R: 5★

Thierry Henry

ST111
CLB: Rabbit Year Limited
Ngày sinh: 17/08/1977
Cao: 188 cm |Nặng:83 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
26

SW
75

RB
82

CB
75

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
82

LM
105

CM
98

RM
105

CAM
106

CF
107

LW
107

RW
107

ST
108

Tốc độ
119
Sút
114
Chuyền bóng
101
Rê bóng
112
Phòng thủ
63
Thể chất
100

Chỉ số chi tiết

Tốc độ119
Tăng tốc119
Dứt điểm119
Lực sút111
Sút xa112
Chọn vị trí111
Vô lê110
Penalty113
Chuyền ngắn103
Tầm nhìn99
Tạt bóng96
Chuyền dài99
Đá phạt113
Sút xoáy119
Rê bóng113
Giữ bóng110
Khéo léo117
Thăng bằng111
Phản ứng111
Kèm người63
Lấy bóng56
Cắt bóng59
Đánh đầu99
Xoạc bóng59
Sức mạnh100
Thể lực109
Quyết đoán91
Nhảy96
Bình tĩnh119
TM đổ người21
TM bắt bóng22
TM phát bóng17
TM phản xạ19
TM chọn vị trí18

Kỹ năng ẩn

Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2010 - 2015: New York Red Bulls
  • 2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
  • 2007 - 2010: FC Barcelona
  • 1999 - 2007: Arsenal
  • 1999 - 1999: Juventus
  • 1994 - 1999: AS Monaco