Thierry Henry
37
L: 5R: 5★

Thierry Henry

ST133
LW133
CLB: Ultimate
Ngày sinh: 17/08/1977
Cao: 188 cm |Nặng:83 kg
👕14
Thể hình: Nhỏ
Danh tiếng: Huyền thoại
Công: Trung
Thủ: Trung
Giờ reset: Không rõ

GK
50

SW
103

RB
110

CB
103

LB
110

LWB
113

RWB
113

CDM
108

LM
129

CM
122

RM
129

CAM
128

CF
130

LW
130

RW
130

ST
130

Tốc độ
140
Sút
137
Chuyền bóng
127
Rê bóng
134
Phòng thủ
93
Thể chất
128

Chỉ số chi tiết

Tốc độ140
Tăng tốc140
Dứt điểm139
Lực sút137
Sút xa136
Chọn vị trí136
Vô lê135
Penalty138
Chuyền ngắn122
Tầm nhìn130
Tạt bóng133
Chuyền dài122
Đá phạt138
Sút xoáy140
Rê bóng137
Giữ bóng128
Khéo léo139
Thăng bằng138
Phản ứng135
Kèm người91
Lấy bóng91
Cắt bóng85
Đánh đầu125
Xoạc bóng91
Sức mạnh127
Thể lực136
Quyết đoán122
Nhảy129
Bình tĩnh140
TM đổ người44
TM bắt bóng43
TM phát bóng43
TM phản xạ43
TM chọn vị trí46

Kỹ năng ẩn

Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ
Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế
Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2010 - 2015: New York Red Bulls
  • 2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
  • 2007 - 2010: FC Barcelona
  • 1999 - 2007: Arsenal
  • 1999 - 1999: Juventus
  • 1994 - 1999: AS Monaco