Thierry Henry
18
L: 4R: 5★

Thierry Henry

ST91
LW92
CF92
CLB: Tournament Champions
Ngày sinh: 17/08/1977
Cao: 188 cm |Nặng:83 kg
👕14
Thể hình: Trung bình
Danh tiếng: Ngôi sao
Công: Cao
Thủ: Trung
Giờ reset: Chẵn 03-33

GK
18

SW
57

RB
65

CB
57

LB
65

LWB
69

RWB
69

CDM
65

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
87

CF
89

LW
89

RW
89

ST
88

Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
48
Thể chất
75

Chỉ số chi tiết

Tốc độ96
Tăng tốc95
Dứt điểm96
Lực sút89
Sút xa92
Chọn vị trí94
Vô lê91
Penalty87
Chuyền ngắn88
Tầm nhìn85
Tạt bóng87
Chuyền dài73
Đá phạt84
Sút xoáy95
Rê bóng95
Giữ bóng95
Khéo léo95
Thăng bằng79
Phản ứng88
Kèm người39
Lấy bóng48
Cắt bóng56
Đánh đầu84
Xoạc bóng28
Sức mạnh81
Thể lực87
Quyết đoán48
Nhảy78
Bình tĩnh91
TM đổ người17
TM bắt bóng10
TM phát bóng11
TM phản xạ16
TM chọn vị trí13

Kỹ năng ẩn

Qua người (AI)
Qua người (AI)
Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2010 - 2015: New York Red Bulls
  • 2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
  • 2007 - 2010: FC Barcelona
  • 1999 - 2007: Arsenal
  • 1999 - 1999: Juventus
  • 1994 - 1999: AS Monaco