Wayne Rooney
29
L: 4R: 5★

Wayne Rooney

CF116
ST116
CLB: Wonderboys
Ngày sinh: 24/10/1985
Cao: 176 cm |Nặng:82 kg
👕8
Thể hình: To
Danh tiếng: Siêu Sao
Công: Cao
Thủ: Cao
Giờ reset: Không rõ

GK
27

SW
92

RB
94

CB
92

LB
94

LWB
97

RWB
97

CDM
98

LM
112

CM
109

RM
112

CAM
113

CF
113

LW
112

RW
112

ST
113

Tốc độ
115
Sút
118
Chuyền bóng
114
Rê bóng
115
Phòng thủ
82
Thể chất
117

Chỉ số chi tiết

Tốc độ115
Tăng tốc115
Dứt điểm119
Lực sút118
Sút xa119
Chọn vị trí117
Vô lê116
Penalty112
Chuyền ngắn116
Tầm nhìn115
Tạt bóng110
Chuyền dài117
Đá phạt114
Sút xoáy118
Rê bóng116
Giữ bóng115
Khéo léo115
Thăng bằng117
Phản ứng115
Kèm người76
Lấy bóng85
Cắt bóng76
Đánh đầu115
Xoạc bóng73
Sức mạnh117
Thể lực117
Quyết đoán118
Nhảy113
Bình tĩnh118
TM đổ người21
TM bắt bóng19
TM phát bóng21
TM phản xạ20
TM chọn vị trí19

Kỹ năng ẩn

Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI)
Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI)
Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI)
Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI)
Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy
Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác

Sự nghiệp CLB

  • 2020 - 2020: Derby County
  • 2018 - 2020: D.C. United
  • 2017 - 2018: Everton
  • 2004 - 2017: Manchester United
  • 2002 - 2004: Everton